Array
volume
British pronunciation/ɐɹˈe‍ɪ/
American pronunciation/ɝˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "array"

01

sắp xếp, bố trí

an orderly arrangement
02

trưng bày ấn tượng, hiển thị ấn tượng

an impressive display
03

mảng ăng ten, hệ thống ăng ten

an arrangement of aerials spaced to give desired directional characteristics
04

trang phục, quần áo trang trí

especially fine or decorative clothing
05

mảng, ma trận

a group of numbers, mathematical symbols or values, arranged in columns and rows
to array
01

sắp xếp, bố trí

lay out orderly or logically in a line or as if in a line
02

chạy theo, tham gia

align oneself with a group or a way of thinking

array

n

disarray

n

disarray

n
example
Ví dụ
The military base displayed an array of advanced hardware during the open day.
The dessert table displayed an array of treats in tempting mulberry hues.
The toolbox contained an array of useful tools for household repairs.
The city's nightlife offers an array of bars, clubs, and live music venues.
She complimented the garden's array of flowers and lush greenery.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store