Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
knocked out
Các ví dụ
The knocked-out boxer was carried off the ring on a stretcher.
Võ sĩ bị đo ván đã được khiêng ra khỏi võ đài trên cáng.
He felt knocked-out after the intense workout session.
Anh ấy cảm thấy bị hạ đo ván sau buổi tập luyện căng thẳng.



























