kayoed
kayoed
keɪoʊd
keiowd
British pronunciation
/kˈeɪəʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kayoed"trong tiếng Anh

01

bị đo ván, bị đánh bại

knocked out or defeated, especially in boxing
example
Các ví dụ
The kayoed fighter lay still on the mat as the referee counted him out.
Võ sĩ bị đo ván nằm bất động trên thảm trong khi trọng tài đếm anh ta.
Medical staff rushed to check on the kayoed boxer.
Nhân viên y tế vội vã kiểm tra tình trạng của võ sĩ bị đo ván.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store