Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kayoed
Các ví dụ
The kayoed fighter lay still on the mat as the referee counted him out.
Võ sĩ bị đo ván nằm bất động trên thảm trong khi trọng tài đếm anh ta.
Medical staff rushed to check on the kayoed boxer.
Nhân viên y tế vội vã kiểm tra tình trạng của võ sĩ bị đo ván.



























