KO'd
Pronunciation
/kˈoʊd/
British pronunciation
/kˈəʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "KO'd"trong tiếng Anh

01

bị đo ván, bất tỉnh

knocked out, usually in a fight or competition
example
Các ví dụ
The KO'd fighter was quickly attended to by the medical team.
Võ sĩ bị knock-out đã nhanh chóng được đội ngũ y tế chăm sóc.
He was left KO'd after the brutal punch in the third round.
Anh ta bị hạ đo ván sau cú đấm tàn bạo ở hiệp thứ ba.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store