Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ko'd
Các ví dụ
The KO'd fighter was quickly attended to by the medical team.
Võ sĩ bị knock-out đã nhanh chóng được đội ngũ y tế chăm sóc.
He was left KO'd after the brutal punch in the third round.
Anh ta bị hạ đo ván sau cú đấm tàn bạo ở hiệp thứ ba.



























