Kobi
Pronunciation
/kˈoʊbaɪ/
British pronunciation
/kˈəʊbaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Kobi"trong tiếng Anh

01

đặc trưng bởi sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú, có sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú

characterized by a warm and rich shade of pinkish-purple or mauve
Kobi definition and meaning
example
Các ví dụ
Kobi flowers stole the garden's spotlight.
Những bông hoa Kobi đã đánh cắp sự chú ý của khu vườn.
The sunset painted the clouds in kobi shades.
Hoàng hôn tô những đám mây bằng sắc kobi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store