Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kobi
01
đặc trưng bởi sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú, có sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú
characterized by a warm and rich shade of pinkish-purple or mauve
Các ví dụ
Kobi flowers stole the garden's spotlight.
Những bông hoa Kobi đã đánh cắp sự chú ý của khu vườn.
The sunset painted the clouds in kobi shades.
Hoàng hôn tô những đám mây bằng sắc kobi.



























