knobby
kno
ˈnɑ
naa
bby
bi
bi
British pronunciation
/nˈɒbi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "knobby"trong tiếng Anh

01

lồi lõm, sần sùi

uneven or lumpy in texture
example
Các ví dụ
The knobby roots of the tree made walking through the forest challenging.
Những cái rễ sần sùi của cây khiến việc đi bộ qua rừng trở nên khó khăn.
She admired the knobby surface of the handmade pottery.
Cô ngưỡng mộ bề mặt gồ ghề của đồ gốm thủ công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store