Knob
volume
British pronunciation/nˈɒb/
American pronunciation/ˈnɑb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "knob"

01

núm, cầm nắm

a circular rounded projection or protuberance
02

nút, tay cầm

a small, often rounded, handle that lets one open and close a door
03

quả bóng, tay cầm

an ornament in the shape of a ball on the hilt of a sword or dagger
04

bành, phồng

any thickened enlargement

knob

n

knobby

adj

knobby

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store