jutting
ju
ˈʤə
tting
tɪng
ting
British pronunciation
/d‍ʒˈʌtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jutting"trong tiếng Anh

jutting
01

nhô ra, nổi bật

extending out or projecting in a way that is noticeable
example
Các ví dụ
The jutting cliffs provided a dramatic view of the ocean below.
Những vách đá nhô ra mang đến một góc nhìn ngoạn mục của đại dương bên dưới.
He had a strong, jutting chin that gave him a distinctive appearance.
Anh ấy có một cằm mạnh mẽ và nhô ra khiến anh ấy có vẻ ngoài đặc biệt.
Jutting
01

sự nhô ra, sự lồi ra

the act of projecting out from something
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store