juxtaposition
jux
ˌʤək
jēk
ta
stə
stē
po
si
ˈzɪ
zi
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/d‍ʒˌʌkstɐpəzˈɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "juxtaposition"trong tiếng Anh

Juxtaposition
01

sự đặt cạnh nhau, sự tương phản

the act of placing two things side by side to produce a contrasting effect
Wiki
example
Các ví dụ
The photographer 's juxtaposition of light and shadow created a dramatic effect in the portrait.
Sự đặt cạnh nhau của ánh sáng và bóng tối của nhiếp ảnh gia đã tạo ra hiệu ứng kịch tính trong bức chân dung.
In literature, the juxtaposition of a hero and a villain often emphasizes the moral differences between the two characters.
Trong văn học, sự đặt cạnh nhau của một anh hùng và một kẻ phản diện thường nhấn mạnh sự khác biệt đạo đức giữa hai nhân vật.
02

sự đặt cạnh nhau, sự xếp liền kề

the placement or positioning of things next to one another
example
Các ví dụ
The juxtaposition of the old cathedral and the modern skyscraper is a feature of the city's skyline.
Sự đặt cạnh nhau của nhà thờ cổ và tòa nhà chọc trời hiện đại là một nét đặc trưng của đường chân trời thành phố.
Their photo captured the perfect juxtaposition of night and day as the sun set.
Bức ảnh của họ đã chụp được sự đặt cạnh nhau hoàn hảo của đêm và ngày khi mặt trời lặn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store