Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Juxtaposition
Các ví dụ
The photographer 's juxtaposition of light and shadow created a dramatic effect in the portrait.
Sự đặt cạnh nhau của ánh sáng và bóng tối của nhiếp ảnh gia đã tạo ra hiệu ứng kịch tính trong bức chân dung.
In literature, the juxtaposition of a hero and a villain often emphasizes the moral differences between the two characters.
Trong văn học, sự đặt cạnh nhau của một anh hùng và một kẻ phản diện thường nhấn mạnh sự khác biệt đạo đức giữa hai nhân vật.
02
sự đặt cạnh nhau, sự xếp liền kề
the placement or positioning of things next to one another
Các ví dụ
The juxtaposition of the old cathedral and the modern skyscraper is a feature of the city's skyline.
Sự đặt cạnh nhau của nhà thờ cổ và tòa nhà chọc trời hiện đại là một nét đặc trưng của đường chân trời thành phố.
Their photo captured the perfect juxtaposition of night and day as the sun set.
Bức ảnh của họ đã chụp được sự đặt cạnh nhau hoàn hảo của đêm và ngày khi mặt trời lặn.



























