Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
involuntarily
01
không tự chủ, vô ý
without conscious control or will
Các ví dụ
She shuddered involuntarily when the cold air touched her skin.
Cô ấy rùng mình không tự chủ khi không khí lạnh chạm vào da.
His hand twitched involuntarily during the procedure.
Tay anh ta giật không tự chủ trong quá trình thủ thuật.
02
không tự nguyện, không có sự đồng ý
without personal consent or choice
Các ví dụ
She was involuntarily committed to the facility after the incident.
Cô ấy đã bị không tự nguyện đưa vào cơ sở sau sự cố.
Dozens of employees were involuntarily transferred to different departments.
Hàng chục nhân viên đã bị không tự nguyện chuyển sang các phòng ban khác nhau.
Cây Từ Vựng
involuntarily
voluntarily
voluntary
voluntar



























