inviting
in
ˌɪn
in
vi
ˈvaɪ
vai
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɪnvˈa‍ɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inviting"trong tiếng Anh

inviting
01

hấp dẫn, thân thiện

creating an appealing and welcoming atmosphere that draws people in
example
Các ví dụ
The warm glow of the candles and soft music created an inviting atmosphere in the restaurant.
Ánh nến ấm áp và âm nhạc nhẹ nhàng tạo nên một bầu không khí mời gọi trong nhà hàng.
The cozy blanket and comfortable pillows made the living room feel inviting on a cold winter evening.
Chiếc chăn ấm áp và những chiếc gối thoải mái khiến phòng khách trở nên hấp dẫn vào một buổi tối mùa đông lạnh giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store