
Tìm kiếm
inviting
01
hấp dẫn, mời gọi
creating an appealing and welcoming atmosphere that draws people in
Example
The warm glow of the candles and soft music created an inviting atmosphere in the restaurant.
Ánh sáng ấm áp từ những ngọn nến và âm nhạc nhẹ nhàng đã tạo ra một bầu không khí hấp dẫn, mời gọi trong nhà hàng.
The cozy blanket and comfortable pillows made the living room feel inviting on a cold winter evening.
Chiếc chăn ấm áp và những chiếc gối thoải mái khiến phòng khách trở nên hấp dẫn,mời gọi trong một buổi tối đông lạnh giá.
word family
invite
Verb
inviting
Adjective
invitingly
Adverb
invitingly
Adverb
uninviting
Adjective
uninviting
Adjective

Từ Gần