intimately
in
ˈɪn
in
ti
mate
mət
mēt
ly
li
li
British pronunciation
/ˈɪntɪmətli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "intimately"trong tiếng Anh

intimately
01

một cách thân mật, một cách gần gũi

in a close, personal, or familiar manner
example
Các ví dụ
They know each other intimately, having grown up together.
Họ biết nhau thân thiết, đã lớn lên cùng nhau.
He spoke intimately about his childhood experiences.
Anh ấy nói một cách thân mật về những trải nghiệm thời thơ ấu của mình.
02

một cách thân mật, sâu sắc

with great or especially intimate knowledge
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store