Insoluble
volume
British pronunciation/ɪnsˈɒljuːbə‍l/
American pronunciation/ˌɪnˈsɑɫjəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "insoluble"

insoluble
01

không hòa tan, không thể hòa tan

unable to be dissolved, especially in a liquid
02

không thể giải quyết, không thể giải thích

admitting of no solution or explanation
03

không thể giải quyết, khó giải quyết

without hope of solution

insoluble

adj

soluble

adj

solve

v
example
Ví dụ
The sugar remained insoluble in the cold water.
Insoluble particles floated in the undissolved solution.
Over time, the mineral became more insoluble in water.
Despite stirring, the powder remained insoluble.
The insoluble residue settled at the bottom of the container.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store