Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inquirer
01
người điều tra, người hỏi
a person who asks questions or seeks information through investigation
Các ví dụ
The inquirer asked several questions during the interview to understand the company ’s goals.
Người điều tra đã đặt một số câu hỏi trong cuộc phỏng vấn để hiểu mục tiêu của công ty.
The journalist is an inquirer, constantly seeking to uncover the truth.
Nhà báo là một người điều tra, không ngừng tìm kiếm để khám phá sự thật.
Cây Từ Vựng
inquirer
inquire



























