Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inquest
01
cuộc điều tra, cuộc điều tra tư pháp
an official investigation that is held in front of a jury; especially in cases associated with death by unnatural causes
Các ví dụ
The inquest revealed that the death was caused by a drug overdose.
Cuộc điều tra tiết lộ rằng cái chết là do dùng quá liều thuốc.
The coroner presided over the inquest into the fatal car accident.
Nhân viên điều tra chủ trì cuộc điều tra về vụ tai nạn xe hơi chết người.
Cây Từ Vựng
inquest
quest



























