Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inner city
01
khu vực nội thành, trung tâm thành phố có vấn đề kinh tế
an area close to the center of a city that usually suffers from economic problems
Các ví dụ
Community leaders are working to revitalize the inner city by investing in affordable housing and economic development initiatives.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đang nỗ lực để hồi sinh nội thành bằng cách đầu tư vào nhà ở giá rẻ và các sáng kiến phát triển kinh tế.
Many residents of the inner city rely on public transportation to commute to work or access essential services.
Nhiều cư dân của nội thành dựa vào giao thông công cộng để đi làm hoặc tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.



























