Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Injunction
01
mệnh lệnh, chỉ thị
a strong directive or order from an authority
Các ví dụ
The teacher issued an injunction to the students to stop running in the hallways.
Giáo viên đã ra lệnh cho học sinh ngừng chạy trong hành lang.
The boss issued an injunction for all employees to attend the mandatory training session.
Sếp đã ra lệnh cho tất cả nhân viên phải tham dự buổi đào tạo bắt buộc.
Các ví dụ
A temporary injunction was granted, halting the eviction process until the case could be reviewed.
Một lệnh cấm tạm thời đã được ban hành, tạm dừng quá trình trục xuất cho đến khi vụ việc có thể được xem xét.
The environmental group sought an injunction to stop the construction of the new highway.
Nhóm môi trường đã tìm kiếm một lệnh cấm để ngăn chặn việc xây dựng đường cao tốc mới.
Cây Từ Vựng
injunction
junction
junct



























