LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Injunction
/ɪndʒˈʌŋkʃən/
/ˌɪnˈdʒəŋkʃən/, /ˌɪnˈdʒəŋʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "injunction"
Injunction
DANH TỪ
01
lệnh
a strong directive or order from an authority
02
lệnh
a legal order from a court that requires a party to do or refrain from doing a specific action
Ví dụ
The
court
is
decreeing
an
injunction
to
halt
the
construction
until
further
assessment
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App