LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Infrequently
/ɪnfɹˈiːkwəntli/
/ˌɪnˈfɹikwəntɫi/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "infrequently"
infrequently
TRẠNG TỪ
01
hiếm khi
on very rare occasions
infrequently
rarely
seldom
hardly ever
frequently
Ví dụ
She
visits
her
hometown
infrequently
.
He
checks
his
email
infrequently
.
They
upgrade
their
software
infrequently
.
We
hold
team
meetings
infrequently
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App