infinity
in
ˌɪn
in
fi
ˈfɪ
fi
ni
ni
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɪnfˈɪnɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "infinity"trong tiếng Anh

Infinity
01

vô cực, vĩnh cửu

a state or concept of time that has no limits and continues endlessly
example
Các ví dụ
The universe 's vastness gives us the feeling of drifting through infinity.
Sự rộng lớn của vũ trụ cho chúng ta cảm giác trôi dạt qua vô cực.
Philosophers have long pondered the nature of infinity and what it means for human existence.
Các triết gia từ lâu đã suy ngẫm về bản chất của vô cực và ý nghĩa của nó đối với sự tồn tại của con người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store