Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Infinity
01
vô cực, vĩnh cửu
a state or concept of time that has no limits and continues endlessly
Các ví dụ
The universe 's vastness gives us the feeling of drifting through infinity.
Sự rộng lớn của vũ trụ cho chúng ta cảm giác trôi dạt qua vô cực.
Philosophers have long pondered the nature of infinity and what it means for human existence.
Các triết gia từ lâu đã suy ngẫm về bản chất của vô cực và ý nghĩa của nó đối với sự tồn tại của con người.



























