Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Infirmary
01
phòng y tế, trạm xá
a facility within an institution, such as a school or hospital, where medical treatment and care are provided to patients who are ill or injured
Các ví dụ
The old infirmary building, once buzzing with activity, had been converted into a modern health center.
Tòa nhà bệnh xá cũ, từng nhộn nhịp hoạt động, đã được chuyển đổi thành một trung tâm y tế hiện đại.
Sarah volunteered at the local infirmary every weekend, assisting the nurses with basic tasks.
Sarah tình nguyện tại phòng y tế địa phương mỗi cuối tuần, hỗ trợ các y tá với những công việc cơ bản.



























