Infinitude
volume
British pronunciation/ɪnfˈɪnɪtjˌuːd/
American pronunciation/ɪnfˈɪnɪtˌuːd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "infinitude"

Infinitude
01

vô tận, vô hạn

the quality of being infinite; without bound or limit
02

vô hạn, không thể đo lường

an immeasurably large quantity

infinitude

n

infinite

adj

finite

adj
example
Ví dụ
Philosophers often ponder the infinitude of human knowledge and understanding.
The night sky gives a sense of the infinitude of the universe.
The artist's creativity seemed to possess an infinitude of possibilities.
The concept of infinitude can be both awe-inspiring and overwhelming.
Standing at the ocean's edge, she felt the infinitude of the horizon stretching before her.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store