Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inducement
01
sự khuyến khích, phần thưởng khuyến khích
something given to someone in order to persuade or encourage them to do something particular
Các ví dụ
The charity provided a small gift as an inducement to encourage donations.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp một món quà nhỏ như một động lực để khuyến khích quyên góp.
The CEO used a performance bonus as an inducement to motivate the team.
Giám đốc điều hành đã sử dụng tiền thưởng hiệu suất như một động lực để khuyến khích nhóm.
02
sự khuyến khích, sự dụ dỗ
act of bringing about a desired result
Cây Từ Vựng
inducement
induce



























