Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
indubitable
01
không thể nghi ngờ, hiển nhiên
beyond doubt or questioning, often due to its obviousness or undeniable nature
Các ví dụ
His exceptional talent and consistent performance made his status as the team 's most valuable player indubitable.
Tài năng xuất chúng và thành tích ổn định của anh ấy đã khiến vị trí cầu thủ giá trị nhất đội trở nên không thể nghi ngờ.
The audience 's thunderous applause and standing ovation were indubitable signs of their appreciation for the performer's exceptional talent.
Những tràng pháo tay vang dội và sự đứng dậy vỗ tay của khán giả là những dấu hiệu không thể nghi ngờ về sự đánh giá cao tài năng xuất chúng của người biểu diễn.
Cây Từ Vựng
indubitability
indubitably
indubitable
dubitable



























