Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
indefinable
Các ví dụ
The indefinable charm of the old town made it a favorite among visitors.
Sức quyến rũ không thể định nghĩa của phố cổ đã khiến nó trở thành điểm đến yêu thích của du khách.
The emotion she felt was indefinable, a mix of joy and sadness that could n’t be captured in words.
Cảm xúc cô ấy cảm thấy là không thể định nghĩa, một sự pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn không thể diễn tả bằng lời.
02
không thể định nghĩa, không thể diễn tả
defying expression or description
Cây Từ Vựng
indefinable
definable
define



























