Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to inculcate
01
gây dựng, truyền đạt
to teach an idea, belief, skill, etc. through constant repetition
Transitive: to inculcate an idea or value in sb
Các ví dụ
Parents often strive to inculcate good manners and values in their children.
Cha mẹ thường cố gắng gây dựng cách cư xử tốt và giá trị cho con cái của họ.
The teacher worked hard to inculcate a love for reading in her students.
Giáo viên đã làm việc chăm chỉ để truyền đạt tình yêu đọc sách cho học sinh của mình.
Cây Từ Vựng
inculcation
inculcate



























