Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Importance
01
tầm quan trọng, sự quan trọng
the quality or state of being significant or having a strong influence on something
Các ví dụ
The importance of education can not be overstated in shaping a person's future.
Tầm quan trọng của giáo dục không thể được đánh giá quá cao trong việc định hình tương lai của một người.
She recognized the importance of being punctual for the meeting.
Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của việc đúng giờ trong cuộc họp.
02
tầm quan trọng, ưu thế
a prominent status
Cây Từ Vựng
unimportance
importance



























