Tìm kiếm
impenitent
01
không ăn năn, không hối hận
showing no remorse or repentance for one's actions
02
không ăn năn, cứng đầu
impervious to moral persuasion
impenitent
adj
penitent
adj
penit
v
Tìm kiếm
không ăn năn, không hối hận
không ăn năn, cứng đầu
impenitent
penitent
penit