Impenitent
volume
British pronunciation/ɪmpˈɛnɪtənt/
American pronunciation/ɪmpˈɛnɪtənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "impenitent"

impenitent
01

không ăn năn, không hối hận

showing no remorse or repentance for one's actions
02

không ăn năn, cứng đầu

impervious to moral persuasion

impenitent

adj

penitent

adj

penit

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store