impeccably
im
ˌɪm
im
pe
ˈpɛ
pe
ccab
kəb
kēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɪmpˈɛkəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "impeccably"trong tiếng Anh

impeccably
01

một cách hoàn hảo, một cách không chê vào đâu được

without any mistakes or shortcomings
impeccably definition and meaning
example
Các ví dụ
The butler served the dinner table impeccably, attending to every detail.
Người quản gia phục vụ bàn ăn tối một cách hoàn hảo, chú ý đến từng chi tiết.
The tailor crafted the suit impeccably, ensuring a perfect fit.
Thợ may đã may bộ đồ một cách hoàn hảo, đảm bảo vừa vặn tuyệt đối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store