Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
impeccably
01
một cách hoàn hảo, một cách không chê vào đâu được
without any mistakes or shortcomings
Các ví dụ
The butler served the dinner table impeccably, attending to every detail.
Người quản gia phục vụ bàn ăn tối một cách hoàn hảo, chú ý đến từng chi tiết.
The tailor crafted the suit impeccably, ensuring a perfect fit.
Thợ may đã may bộ đồ một cách hoàn hảo, đảm bảo vừa vặn tuyệt đối.
Cây Từ Vựng
impeccably
impeccable
peccable



























