Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
imminently
Các ví dụ
The repair work on the broken water pipe is imminently scheduled.
Công việc sửa chữa trên đường ống nước bị hỏng được lên lịch sắp tới.
The software update is imminently available, promising improved functionality.
Bản cập nhật phần mềm sắp có sẵn ngay lập tức, hứa hẹn chức năng được cải thiện.
Cây Từ Vựng
imminently
imminent
immin



























