Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immensely
Các ví dụ
The support from the community was immensely gratifying for the organizers.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng đã vô cùng làm hài lòng các nhà tổ chức.
The project 's success was immensely important for the company's growth.
Thành công của dự án là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của công ty.
Cây Từ Vựng
immensely
immense



























