Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hypnotist
01
nhà thôi miên, chuyên gia thôi miên
someone who uses hypnosis to induce a relaxed state or address specific conditions in individuals
Các ví dụ
People might see a hypnotist to overcome fears or phobias.
Mọi người có thể gặp một nhà thôi miên để vượt qua nỗi sợ hãi hoặc ám ảnh.
Hypnotists also work with clients to enhance focus and concentration.
Các nhà thôi miên cũng làm việc với khách hàng để nâng cao sự tập trung và chú ý.
Cây Từ Vựng
hypnotist
hypnot



























