Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hypochondriac
01
người mắc chứng nghi bệnh, bệnh nhân tưởng tượng
someone who is constantly concerned about their health or an illness coming back
Các ví dụ
As a hypochondriac, she would visit the doctor frequently, worried about even minor symptoms.
Là một người hypochondriac, cô ấy sẽ đến gặp bác sĩ thường xuyên, lo lắng ngay cả về những triệu chứng nhỏ.
His friends tried to reassure him, knowing that his hypochondriac tendencies made him worry excessively about his health.
Bạn bè của anh ấy đã cố gắng trấn an anh ấy, biết rằng xu hướng hypochondriac của anh ấy khiến anh ấy lo lắng quá mức về sức khỏe của mình.
hypochondriac
01
chứng nghi bệnh
suffering from a mental condition that consists of constantly being concerned, anxious, or worried about one's health and becoming ill
Cây Từ Vựng
hypochondriacal
hypochondriac



























