LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Humidifier
/hjˈuːmɪdˌɪfaɪə/
/hjuˈmɪdəˌfaɪɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "humidifier"
Humidifier
DANH TỪ
01
máy tạo độ ẩm
an appliance that increases the moisture level in a room or an entire building
Ví dụ
The
vapor
from
the
humidifier
helped
alleviate
the
dryness
in
the
room
during
the
winter
months
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App