hubcap
hub
ˈhəb
hēb
cap
ˌkæp
kāp
British pronunciation
/hˈʌbkæp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hubcap"trong tiếng Anh

Hubcap
01

nắp mâm xe, trang trí bánh xe

a decorative cover placed over the central portion of a vehicle's wheel
example
Các ví dụ
She purchased new chrome hubcaps to give her car a sleeker look.
Cô ấy đã mua nắp mâm mạ crôm mới để tạo cho chiếc xe của mình vẻ ngoài bóng bẩy hơn.
He accidentally scratched the hubcap while parallel parking in a tight space.
Anh ấy vô tình làm xước nắp mâm xe khi đỗ xe song song trong một không gian chật hẹp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store