Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hub
01
trục bánh xe, trung tâm bánh xe
the central part of a wheel where the axle is housed, allowing the wheel to rotate freely
Các ví dụ
The mechanic inspected the hub bearings to ensure smooth wheel rotation.
Thợ máy đã kiểm tra ổ trục của trục bánh xe để đảm bảo bánh xe quay trơn tru.
The racing team upgraded the car 's hubs to improve handling and performance.
Đội đua đã nâng cấp trục bánh xe của xe để cải thiện khả năng xử lý và hiệu suất.
Các ví dụ
The city is a major transportation hub, connecting flights from around the world.
Thành phố là một trung tâm giao thông lớn, kết nối các chuyến bay từ khắp nơi trên thế giới.
The tech hub of the country is home to many startups and innovation centers.
Trung tâm công nghệ của đất nước là nơi đặt trụ sở của nhiều công ty khởi nghiệp và trung tâm đổi mới.
03
trung tâm, đầu mối
a central station, airport, etc. that provides passengers with many services



























