hubris
hub
ˈhjub
hyoob
ris
rəs
rēs
British pronunciation
/hˈuːbɹɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hubris"trong tiếng Anh

Hubris
01

tính kiêu ngạo, sự kiêu căng quá mức

an unreasonably excessive amount of pride or arrogance
example
Các ví dụ
His hubris led him to underestimate his opponents.
Sự kiêu ngạo của anh ấy khiến anh ấy đánh giá thấp đối thủ.
She was blinded by her own hubris, ignoring all warnings.
Cô ấy bị mù quáng bởi chính tính kiêu ngạo của mình, bỏ qua mọi cảnh báo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store