Tìm kiếm
Huckster
01
người bán hàng kém chất lượng
a seller of shoddy goods
02
người viết quảng cáo
a person who writes radio or tv advertisements
to huckster
01
bán hàng quấy rối
to sell goods in an annoying, flashy, and questionable manner from one place to another
02
trả giá
wrangle (over a price, terms of an agreement, etc.)