Huckster
volume
British pronunciation/hˈʌkstɐ/
American pronunciation/ˈhəkstɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "huckster"

Huckster
01

người bán hàng kém chất lượng

a seller of shoddy goods
02

người viết quảng cáo

a person who writes radio or tv advertisements
to huckster
01

bán hàng quấy rối

to sell goods in an annoying, flashy, and questionable manner from one place to another
02

trả giá

wrangle (over a price, terms of an agreement, etc.)
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store