Housemate
volume
British pronunciation/hˈa‍ʊsme‍ɪt/
American pronunciation/hˈaʊsmeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "housemate"

Housemate
01

bạn cùng nhà

an individual who lives in the same house as one does without without having any family ties
housemate definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store