Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Houselights
01
đèn chiếu sáng khán phòng, ánh sáng khán phòng
the lights that illuminate an audience area in a theater or performance space
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đèn chiếu sáng khán phòng, ánh sáng khán phòng