Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Houseplant
01
cây trồng trong nhà, cây nội thất
a plant that is typically grown indoors in a home or other building, often for decorative purposes
Các ví dụ
The houseplant in the corner brightened up the living room.
Cây trồng trong nhà ở góc đã làm sáng lên phòng khách.
She placed a new houseplant on the windowsill for a touch of greenery.
Cô ấy đặt một cây trồng trong nhà mới trên bệ cửa sổ để có một chút màu xanh.
Cây Từ Vựng
houseplant
house
plant



























