Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Housing
Các ví dụ
The government is working on affordable housing.
Chính phủ đang làm việc về nhà ở giá rẻ.
Housing prices have increased this year.
Giá nhà ở đã tăng trong năm nay.
02
vỏ bọc, vỏ máy
a casing or enclosure that shields, supports, or holds machinery or electronic parts
Các ví dụ
The engine 's housing was made of heat-resistant alloy to withstand extreme temperatures.
Vỏ động cơ được làm bằng hợp kim chịu nhiệt để chịu được nhiệt độ cực cao.
Dust had accumulated inside the fan housing, causing it to overheat.
Bụi đã tích tụ bên trong vỏ quạt, khiến nó bị quá nhiệt.
03
vải phủ ngựa, áo giáp ngựa
ornamental or protective cloth or armor placed over a horse, often used in ceremonial or military contexts
Các ví dụ
The knight 's horse wore a richly embroidered housing during the tournament.
Con ngựa của hiệp sĩ đeo một tấm phủ ngựa được thêu phong phú trong suốt giải đấu.
Medieval housing often featured the rider's coat of arms stitched into the fabric.
Bộ yên cương thời trung cổ thường có huy hiệu của kỵ sĩ được thêu vào vải.



























