Housebroken
volume
British pronunciation/hˈa‍ʊsbɹə‍ʊkən/
American pronunciation/ˈhaʊsˌbɹoʊkən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "housebroken"

housebroken
01

được huấn luyện để đi vệ sinh ngoài, đã được dạy dỗ

(of pets) trained to urinate or defecate outside the house or in a litter box
house
broken

housebroken

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store