Tìm kiếm
hotheaded
01
nóng tính, dễ nổi giận
quick to anger or become agitated, often reacting impulsively or without thinking things through
02
nóng tính, hấp tấp
characterized by undue haste and lack of thought or deliberation
hotheaded
adj
Tìm kiếm
nóng tính, dễ nổi giận
nóng tính, hấp tấp
hotheaded