Hotheaded
volume
British pronunciation/hˈɒthɛdɪd/
American pronunciation/hˈɑːthɛdᵻd/
hot-headed

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hotheaded"

hotheaded
01

nóng tính, dễ nổi giận

quick to anger or become agitated, often reacting impulsively or without thinking things through
02

nóng tính, hấp tấp

characterized by undue haste and lack of thought or deliberation

hotheaded

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store