Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hot up
[phrase form: hot]
01
hâm nóng, làm nóng
to make something warmer or hotter
Dialect
British
Các ví dụ
I need to hot up the leftovers in the microwave for a quick meal.
Tôi cần hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng để có một bữa ăn nhanh.
To enjoy your tea, you can hot up the water in the kettle.
Để thưởng thức trà của bạn, bạn có thể làm nóng nước trong ấm.
Các ví dụ
I left the soup on the stove, and it 's starting to hot up, so I'll need to check on it.
Tôi để súp trên bếp, và nó đang bắt đầu nóng lên, vì vậy tôi sẽ cần kiểm tra nó.
As the sun rose higher in the sky, the air began to hot up significantly.
Khi mặt trời lên cao hơn trên bầu trời, không khí bắt đầu nóng lên đáng kể.
03
trở nên căng thẳng, trở nên thú vị hơn
to become more intense or exciting, often referring to a situation, competition, or activity
Dialect
British
Các ví dụ
As the competition hot up, the teams gave their all to secure the championship title.
Khi cuộc thi nóng lên, các đội đã cống hiến hết mình để giành chức vô địch.
The race really started to hot up in the final stretch, with the two leading runners neck and neck.
Cuộc đua thực sự bắt đầu nóng lên trong chặng cuối, với hai vận động viên dẫn đầu ngang hàng nhau.
04
nâng cấp, tăng cường
to modify a vehicle or its engine to enhance its power or performance
Các ví dụ
He decided to hot up his car by adding a turbocharger for more horsepower.
Anh ấy quyết định nâng cấp chiếc xe của mình bằng cách thêm một turbo tăng áp để có thêm mã lực.
The racing team worked to hot up their vehicle before the big competition.
Đội đua đã làm việc để tăng cường chiếc xe của họ trước cuộc thi lớn.



























