LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hot-tempered
/hˈɒttˈɛmpəd/
/hˈɑːttˈɛmpɚd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hot-tempered"
hot-tempered
TÍNH TỪ
01
nóng nảy
quick to anger and prone to sudden outbursts of emotion
choleric
hotheaded
irascible
quick-tempered
short-tempered
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App