Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hostelry
Các ví dụ
The weary travelers sought refuge in a charming hostelry at the edge of the forest.
Những lữ khách mệt mỏi tìm nơi ẩn náu trong một quán trọ duyên dáng ở rìa rừng.
The picturesque village had a historic hostelry that had welcomed guests for generations.
Ngôi làng đẹp như tranh vẽ có một quán trọ lịch sử đã đón tiếp khách qua nhiều thế hệ.
Cây Từ Vựng
hostelry
hostel



























