Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Horology
01
nghệ thuật chế tạo đồng hồ, khoa học về đồng hồ
the art of making watches and clocks
Các ví dụ
Horology, the art and science of timekeeping, encompasses the intricate craftsmanship of mechanical watches and clocks, from precision engineering to intricate design.
Horology, nghệ thuật và khoa học đo lường thời gian, bao gồm nghề thủ công phức tạp của đồng hồ cơ khí, từ kỹ thuật chính xác đến thiết kế phức tạp.
A passion for horology led him to collect antique timepieces, each one a testament to the craftsmanship and ingenuity of generations past.
Niềm đam mê nghệ thuật chế tạo đồng hồ đã khiến anh sưu tầm những chiếc đồng hồ cổ, mỗi chiếc là minh chứng cho sự khéo léo và sáng tạo của các thế hệ trước.
Cây Từ Vựng
horologist
horology
horo



























