Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Horde
01
một đám đông, một số lượng lớn
an immense or overwhelming number of people or things
Các ví dụ
The festival attracted a horde of fans from all over the country.
Lễ hội đã thu hút một đám đông người hâm mộ từ khắp đất nước.
The celebrity was mobbed by a horde of paparazzi outside the restaurant.
Người nổi tiếng bị một đám đông paparazzi vây quanh bên ngoài nhà hàng.
02
đám đông, bầy
a large moving crowd or mass of people, often in a disorderly or unruly manner
03
đoàn du mục, cộng đồng du mục
a nomadic community



























