horizontally
ho
ˌhɔ
haw
ri
ri
zon
ˈzɑn
zaan
ta
lly
li
li
British pronunciation
/hˌɒɹɪzˈɒntə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "horizontally"trong tiếng Anh

horizontally
01

theo chiều ngang, một cách ngang

in a straight way that is parallel to the ground
horizontally definition and meaning
example
Các ví dụ
She arranged the pictures horizontally on the wall to create a gallery effect.
Cô ấy sắp xếp các bức ảnh theo chiều ngang trên tường để tạo hiệu ứng phòng trưng bày.
The log was sawed horizontally to create even slices for woodworking.
Khúc gỗ được cưa theo chiều ngang để tạo ra các lát đều nhau cho công việc mộc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store